Có 2 kết quả:

死而无悔 sǐ ér wú huǐ ㄙˇ ㄦˊ ㄨˊ ㄏㄨㄟˇ死而無悔 sǐ ér wú huǐ ㄙˇ ㄦˊ ㄨˊ ㄏㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to die without regret (idiom, from Analects)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to die without regret (idiom, from Analects)

Bình luận 0